1. MỤC ĐÍCH
Để phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, mong muốn đem đến quý khách hàng trong cả nước sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, giá thành tốt nhất.
2. PHẠM VI ÁP DỤNG:
2.1 Đối tượng áp dụng:
Tất cả các khách hàng mua sản phẩm xe đạp điện, xe máy điện, xe điện tại Hệ thống Đại lý của Nioshima.
2.2 Dịch vụ giao nhận sản phẩm:
– Nioshima thực hiện dịch vụ giao nhận miễn phí tận nhà cho khách hàng trong phạm vi bán kính ≤ 20 km tính từ Hệ thống Đại lý của Nioshima trong vòng 1 giờ áp dụng cho tất cả các đơn hàng đặt hàng trực tiếp, đặt hàng Online hoặc qua số Hotline của Nioshima.
– Đối với các đơn hàng có phạm vi giao hàng từ 20km – 150km, nhân viên bán hàng sẽ trực tiếp thỏa thuận thời gian giao hàng với khách hàng.
– Nioshima sẽ giao hàng trong vòng 01 – 02 ngày nếu phạm vi giao hàng ≥ 150km tính từ các đại lý của Nioshima.
– Trước khi vận chuyển, bộ phận giao nhận sẽ liên lạc với Quý khách hàng để hẹn thời gian, địa điểm cụ thể để giao hàng cho Quý khách hàng.
– Thời gian giao hàng: từ 8:00 đến 17:00 tất cả các ngày trong tuần.
2.3. Phí vận chuyển:
Khoảng cách tính từ Hệ thống Đại lý của Nioshima (nơi Quý khách mua hàng) đến nơi giao – nhận hàng.
Khu vực | Phí vận chuyển |
Bán Kính ≤20 Km | Miễn phí. |
Khu vực miền Bắc (bán kính 20 – 150km) | 6.500 đ/km Vận chuyển đảm bảo đến tận địa chỉ nhà bạn. |
Khu vực miền Bắc & miền Trung (Bán kính trên 150 km) | 250.000 – 500.000 đ (Tùy từng khu vực cụ thể) Bằng xe khách đảm bảo. |
Khu vực phía Nam | ~500.000 đ (Tùy từng khu vực cụ thể) Bằng xe khách đảm bảo |
Bảng giá vận chuyển về các tỉnh:
Tỉnh/Thành phố | Cước phí | Tỉnh/Thành phố | Cước phí |
TP HỒ CHÍ MINH | 500.000 vnđ | Hà Nội | Miễn phí bán kinh 20km |
An Giang | 700.000 vnđ | Lâm Đồng | 500.000 vnđ |
Bà Rịa – Vũng Tàu | 700.000 vnđ | Lạng Sơn | 300.000 vnđ |
Bắc Giang | 300.000 vnđ | Long An | 500.000 vnđ |
Bắc Kạn | 500.000 vnđ | Lào Cai | 300.000 vnđ |
Bạc Liêu | 600.000 vnđ | Nam Định | 300.000 vnđ |
Bắc Ninh | 200.000 vnđ | Nghệ An | 300.000 vnđ |
Bến Tre | 600.000 vnđ | Ninh Bình | 300.000 vnđ |
Bình Định | 600.000 vnđ | Ninh Thuận | 600.000 vnđ |
Bình Dương | 600.000 vnđ | Phú Thọ | 300.000 vnđ |
Bình Phước | 600.000 vnđ | Quảng Bình | 500.000 vnđ |
Bình Thuận | 600.000 vnđ | Quảng Nam | 500.000 vnđ |
Cà Mau | 600.000 vnđ | Quảng Ngãi | 500.000 vnđ |
Cao Bằng | 400.000 vnđ | Quảng Ninh | 400.000 vnđ |
Đắk Lắk | 500.000 vnđ | Quảng Trị | 500.000 vnđ |
Đắk Nông | 500.000 vnđ | Sóc Trăng | 700.000 vnđ |
Điện Biên | 300.000 vnđ | Sơn La | 300.000 vnđ |
Đồng Nai | 500.000 vnđ | Tây Ninh | 600.000 vnđ |
Đồng Tháp | 500.000 vnđ | Thái Bình | 200.000 vnđ |
Gia Lai | 500.000 vnđ | Thái Nguyên | 300.000 vnđ |
Hà Giang | 300.000 vnđ | Thanh Hóa | 300.000 vnđ |
Hà Nam | 200.000 vnđ | Thừa Thiên Huế | 300.000 vnđ |
Hà Tĩnh | 400.000 vnđ | Tiền Giang | 600.000 vnđ |
Hải Dương | 200.000 vnđ | Trà Vinh | 600.000 vnđ |
Hậu Giang | 700.000 vnđ | Tuyên Quang | 300.000 vnđ |
Hòa Bình | 300.000 vnđ | Vĩnh Long | 500.000 vnđ |
Hưng Yên | 200.000 vnđ | Vĩnh Phúc | 200.000 vnđ |
Khánh Hòa | 500.000 vnđ | Yên Bái | 300.000 vnđ |
Kiên Giang | 500.000 vnđ | Phú Yên | 400.000 vnđ |
Kon Tum | 500.000 vnđ | Cần Thơ | 700.000 vnđ |
Lai Châu | 300.000 vnđ | Đà Nẵng | 400.000 vnđ |
Hải Phòng | 200.000 vnđ |